VinFast VF 7 Eco
799.000.000₫
- Mô tả
- Ảnh thực tế
Mô tả
-
VinFast VF 7 Plus Trần Kính
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
-
VinFast VF 7 Plus Trần Thép
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
-
VinFast VF 7 Eco
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
VF7 – MẪU XE CỦA KỶ NGUYÊN CÔNG NGHỆ, TỐC ĐỘ VÀ SÁNG TẠO TRONG THIẾT KẾ
Định vị thuộc phân khúc C-SUV, VF7 lấy cảm hứng từ vũ trụ và các vật thể bay trong không gian. Mẫu xe thể hiện cho sự tự tin, phóng khoáng, tính thẩm mỹ cao và đam mê tốc độ.
VF7 không chỉ là một chiếc xe điện tiên tiến, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật giữa công nghệ thông minh và đột phá nghệ thuật thiết kế.
GIÁ XE KÈM PIN MỚI NHẤT NĂM 2025:
- Phiên bản Eco: 799,000,000 VNĐ
- Phiên bản Plus trần thép: 949,000,000 VNĐ
- Phiên bản Plus trần kính: 969,000,000 VNĐ
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI THÁNG:
– Trả trước 140 triệu nhận xe
– Tặng 100% thuế trước bạ
– Sạc pin miễn phí đến 30/06/2027
– Hỗ trợ vay 80% giá trị xe
– Thủ tục đơn giản, duyệt nhanh
– Bảo hành 10 năm đối với xe và pin theo xe
– Hỗ trợ đăng ký Grab, Be
– Hỗ trợ tư vấn và lái thử tận nơi
– Xe giao ngay
1/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0 – 100km/h (s) | 10 – 11 | 5,8 |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Phanh trước – sau | Đĩa | Đĩa |
Kích thước La-zăng | 19 inch | 20 inch |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
THÔNG TIN PIN | ECO | PLUS |
Dung lượng Pin (kWh) | 59,6 | 75,3 |
Quãng đường chạy trong một lần sạc đầy (km) | 430 | 496 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 (10 – 70%) | 24,6 (10 – 70%) |
2/ NGOẠI THẤT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
HỆ THỐNG ĐÈN | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Led | Led |
Đèn pha thích ứng | Có | |
Đèn hậu | Led | Led |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có |
Đèn chiếu sàng ban ngày | Led | Led |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn nhận diện thương hiệu trước – sau | Có | Có |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, có nhớ vị trí | Chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, có nhớ vị trí |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | – | Có |
CỬA | ||
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Kính cửa sổ riêng tư | Có | Có |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Kính chắn gió chống tia UV | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
3/ NỘI THẤT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng Ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | Combi PM 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Sạc không dây | – | Có |
Phát Wifi | – | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 |
Trần kính toàn cảnh | – | Tùy chọn |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
4/ AN TOÀN VÀ AN NINH:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Khóa cửa xe tự động khi di chuyển | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 6 | 8 |
Xác định tình trạng hành khách phía trước | Có | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
Hỗ trợ lái xe trên cao tốc | – | Có |
Cảnh báo chệch làn | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn | – | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | – | Có |
Tự động chuyển làn | – | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | – | Có |
Điều khiển tốc độ thông minh | – | Có |
Cảnh báo va chạm trước – sau | – | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước – sau | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | – | Có |
Cảm biến trước – sau | Có | Có |
Camera sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | – | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | – | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |