VinFast VF 6 Plus
749.000.000₫
- Mô tả
- Ảnh thực tế
Mô tả
-
VinFast VF 6 Plus
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
-
VinFast VF 6 Eco
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
VF6 – MẪU XE KHỞI ĐẦU MỌI HÀNH TRÌNH
Định vị thuộc phân khúc B-SUV vốn đã rất sôi động và có sự xuất hiện của nhiều đối thủ xe xăng. Vinfast VF6 xuất hiện như một làn gió mới với trang bị động cơ điện, vận hành mạnh mẽ, trang bị tính năng an toàn vượt trội và chi phí sử dụng thấp.
VF6 chắc chắn thỏa mãn niềm đam mê cầm lái của chủ sở hữu, tự tin chinh phục mọi địa hình và mang lại cảm giác phấn khích thật sự.
GIÁ BÁN XE KÈM PIN MỚI NHẤT NĂM 2025:
Phiên bản Eco: 689,000,000 VNĐ
Phiên bản Plus: 749,000,000 VNĐ
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI TRONG THÁNG:
Trả trước 120,000,000 VNĐ
Tặng 100% thuế trước bạ
Sạc pin miễn phí đến 30/06/2027
Bảo hành xe 7 năm, bảo hành pin 8 năm
Được nhiều ưu đãi trong hệ sinh thái Vingroup
Hỗ trợ vay 80% giá trị xe
Thủ tục đơn giản, duyệt nhanh
Sẵn xe giao ngay
1/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.241 x 1.834 x 1.580 | 4.241 x 1.834 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | 2.730 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.550 | 1.743 |
Động cơ | 1 Motor | 1 Motor |
Công suất tối đa (kW) | 130 (174 Hp) | 150 (201 Hp) |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 250 | 310 |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | FWD/Cầu trước |
Phanh trước – sau | Đĩa | Đĩa |
Kích thước La-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 19 inch |
Chế độ lái xe | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
THÔNG TIN PIN | ECO | PLUS |
Loại Pin | LFP | LFP |
Dung lượng pin | 59,6 | 59,6 |
Quãng đường di chuyển trong một lần sạc đầy (Km) | 480 | 460 |
Tính năng sạc nhanh | Có | Có |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ (0-100%) | 9 giờ (0-100%) |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24 phút (10-70%) | 24 phút (10-70%) |
2/ NGOẠI THẤT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Đèn pha | Led | Led |
Đèn hậu | Led | Led |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha thích ứng | Đèn pha tự động | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đường sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ | Chỉnh, gập điện, báo rẽ, sấy gương, tự động chỉnh khi lùi |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | |
Viền cửa sổ | Cao su đen mờ | Chrome |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Kính chắn gió chống tia UV | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
3/ NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Giả da | Giả da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Điều hòa không khí | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Chức năng Ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Hệ thống loa | 6 | 8 |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Chống chói tự động |
4/ AN TOÀN VÀ AN NINH:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Khóa cửa xe tự động khi di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước, sau | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 4 | 8 |
Xác định tình trạng hành khách phía trước | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ECO | PLUS |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Có | |
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |
Tự động chuyển làn | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước sau | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước sau | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | |
Cảm biến trước | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có |
Camera sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | Có | |
Giám sát xung quang | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |