VinFast VF 9 Plus
1.699.000.000₫
- Mô tả
- Ảnh thực tế
Mô tả
-
VinFast VF 9 Plus
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
-
VinFast VF 9 Eco
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
VF9 – MẪU XE CỦA “NGƯỜI GIÀU THẦM LẶNG”
Định vị là mẫu xe 7 chỗ thuộc phân khúc E-SUV. Được tạo nên bởi sự tinh tế, sang trọng, trang bị đầy đủ công nghệ đẳng cấp bậc nhất của hãng. Nhằm mang lại cho từng khách hàng sự trải nghiệm cao cấp và cảm xúc tuyệt vời nhất.
VF9 được sinh ra dành cho khách hàng yêu thích sự thầm lặng, riêng tư. Yêu thích sự sang trọng, phóng khoáng nhưng theo cách bình dị đời thường.
GIÁ BÁN XE KÈM PIN MỚI NHẤT NĂM 2025:
- Phiên bản Eco: 1,499,000,000 VNĐ
- Phiên bản Plus: 1,699,000,000 VNĐ
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI TRONG THÁNG:
– Trả trước 254,000,000 VNĐ
– Tặng 100% thuế trước bạ
– Miễn phí sạc pin đến ngày 30/06/2027
– Bảo hành 10 năm đối với xe và pin theo xe
– Được hưởng đặc quyền VIP của Vingroup
– Hỗ trợ vay 80% giá trị xe
– Thủ tục đơn giản, duyệt nhanh
– Hỗ trợ tư vấn và lái thử tận nơi
– Sẵn xe giao ngay
1/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.118 x 2.254 x 1.696 | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Chiều dài sơ sở (mm) | 3.150 | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 197 | 197 |
Động cơ | 2 Motor | 2 Motor |
Công suất tối đa (kW) | 300 (402 Hp) | 300 (402 Hp) |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Hệ thống phanh trước – sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Loại la-zăng | Hợp kim 20 inch | Hợp kim 21 inch (tùy chọn 22 inch) |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
THÔNG TIN PIN | ECO | PLUS |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 92 | 92 |
Quãng đường chạy trong một lần sạc đầy (Km) | 626 | 602 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 26 | 26 |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | Có |
2/ NGOẠI THẤT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Đèn pha | Led Matrix tự động bật/tắt | Led Matrix tự động bật/tắt |
Đèn pha thích ứng | Có | Có |
Đèn hậu | Led | Led |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Tự động quay góc chiếu đèn (đèn liếc) | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Led | Led |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Đèn chiếu góc | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, đèn báo rẽ, sấy mặt gương, nhớ vị trí. | Chỉnh, gập điện, đèn báo rẽ, sấy mặt gương, nhớ vị trí. |
Chống chói tự động | – | Có |
Cửa xe | Cửa hít | Cửa hít |
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp
Hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp
Hàng ghế sau: kính 1 lớp |
Kính cửa sổ riêng tư | Có | Có |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | 4 cửa | 4 cửa |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện, đá cốp | Chỉnh điện, đá cốp |
Kính chắn gió | Chống tia UV | Chống tia UV |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
3/ NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
Chất liệu ghế | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp sưởi, thông gió, massage, nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp sưởi, thông gió, massage |
Vô lăng | Bọc da nhân tạo, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp sưởi | Bọc da nhân tạo, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp sưởi |
Nhớ vị trí vô lăng | – | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng Ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có | Có |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 | 15.6 |
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế 2 | – | 8 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Hệ thống loa | 13 loa và 1 loa trầm | 13 loa và 1 loa trầm |
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Trần kính toàn cảnh | – | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
4/ AN TOÀN VÀ AN NINH:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Hệ thống túi khí | 11 | 11 |
Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Khóa cửa xe tự động khi di chuyển | Có | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước – sau | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Cảm biến trước – sau | Có | Có |
Camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Hỏi đáp trợ lý ảo Al | Có | Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo | Có | Có |
eSim đa nhà mạng | Có | Có |