VinFast VF 8
1.019.000.000₫
- Mô tả
- Ảnh thực tế
Mô tả
-
VinFast VF 8 Plus
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
-
VinFast VF 8 Eco
Ưu đãi tại showroom:
- – Hỗ trợ lái thử tận nhà, báo giá chi tiết
- – Xe sẵn tại kho, đủ màu, đủ phiên bản giao ngay đến tay quý khách hàng
Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:
VF8 – SỰ LỰA CHỌN CỦA NGƯỜI THÀNH ĐẠT
Định vị thuộc phân khúc D-SUV với trang bị đầy đủ công nghệ ADAS tiên tiến, mẫu xe dành cho những Khách hàng am hiểu về giá trị của sự sang trọng và đẳng cấp. Nâng cao vị thế và trải nghiệm tuyệt vời bên cạnh những người thân yêu.
Đây là mẫu ô tô điện đầu tiên của Vinfast xuất khẩu sang Mỹ. Mở ra cuộc cách mạng dành cho ngành ô tô Việt trong mắt bạn bè thế giới.
GIÁ BÁN XE KÈM PIN MỚI NHẤT NĂM 2025:
Phiên bản Eco: 1,019,000,000 VNĐ
Phiên bản Plus: 1,199,000,000 VNĐ
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI TRONG THÁNG:
Trả trước 174,000,000 VNĐ
Tặng 100% thuế trước bạ
Sạc pin miễn phí đến 30/06/2027
Bảo hành xe và pin lên đến 10 năm
Được ưu đãi từ hệ sinh thái Vingroup
Hỗ trợ vay 80 – 85% giá trị xe
Thủ tục đơn giản, duyệt nhanh
Sẵn xe giao ngay
1/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Dài x Rông x Cao (mm) | 4.750 x 1.900 x 1.660 | 4.750 x 1.900 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | 2.950 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | 180 |
Động cơ | 2 Motor (loại 150kW) | 2 Motor (loại 150kW) |
Công suất tối đa (kW) | 260 (350 hp) | 300 (402 hp) |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 500 | 640 |
Tăng tốc 0-100km/h (s) | 5.9 | 5.5 |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
THÔNG TIN PIN | ECO | PLUS |
Quãng đường chạy trong một lần sạc đầy (km) | 471 | 457 |
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) | <8 giờ | <8 giờ |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 – 70%) | <24 phút | <24 phút |
2/ NGOẠI THẤT:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Đèn pha | Led | Led |
Đèn hậu | Led | Led |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển đèn pha tự động | Có | Có |
Điều khiển góc pha thông minh | Có | Có |
Gương chiếu hậu: sấy gương | Có | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
3/ NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Ghế phụ | Tích hợp sưởi | Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Sưởi tay lái | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2 | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 inch | 15.6 inch |
Hệ thống loa | 8 loa | 10 loa |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Cửa sổ trời | – | Chỉnh điện |
4/ AN TOÀN VÀ AN NINH:
PHIÊN BẢN | ECO | PLUS |
Hệ thống túi khí | 11 | 11 |
Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Trợ lái trên đường cao tốc | Có | Có |
Tự động chuyển làn | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe toàn phần | Có | Có |
Tự đỗ | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo va phạm phía trước | Có | Có |
Cảnh báo va chạm phía sau | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao | Có | Có |
Tự động giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Cảm biến trước | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có |
Camera sau | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Giám sát lái xe | Có | Có |
Điều khiển chức năng trên xe qua giọng nói hoặc màn hình | Có | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường khẩn cấp | Có | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Trợ lý ảo | Trợ lý ảo tiêu chuẩn | Trợ lý ảo trí tuệ nhân tạo |